Có 2 kết quả:
自負 zì fù ㄗˋ ㄈㄨˋ • 自负 zì fù ㄗˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
Từ điển Trung-Anh
(1) conceited
(2) to take responsibility
(2) to take responsibility
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
Từ điển Trung-Anh
(1) conceited
(2) to take responsibility
(2) to take responsibility
Bình luận 0